Trang chủCMDR • TLV
add
Computer Direct Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37.610,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
37.520,00 ILA - 38.990,00 ILA
Phạm vi một năm
23.610,00 ILA - 44.160,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T ILS
Số lượng trung bình
152,00
Tỷ số P/E
14,94
Tỷ lệ cổ tức
5,42%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,026%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 7,87% |
Chi phí hoạt động | 56,81 Tr | -27,69% |
Thu nhập ròng | 25,01 Tr | 29,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | 19,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,78 Tr | 34,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,67 Tr | 3,40% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 5,26% |
Tổng nợ | 1,60 T | 8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,01 Tr | 29,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,53 Tr | -4,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,24 Tr | 937,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,41 Tr | 13,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,12 Tr | 31,75% |
Dòng tiền tự do | 136,17 Tr | 18,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
7.083