Trang chủCME • KLSE
add
CME Group Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,010 RM - 0,015 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,035 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
13,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
452,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,06 Tr | 773,76% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | 40,52% |
Thu nhập ròng | -851,00 N | -93,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,05 | 77,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -605,00 N | -115,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,15 Tr | -18,73% |
Tổng tài sản | 110,10 Tr | -6,28% |
Tổng nợ | 62,86 Tr | -6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -851,00 N | -93,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 689,00 N | 145,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -639,00 N | -147,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,00 N | 149,42% |
Dòng tiền tự do | 38,62 N | 102,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
41