Trang chủCME • NASDAQ
add
CME Group
266,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
266,30 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:41:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
263,27 $
Mức chênh lệch một ngày
261,30 $ - 266,46 $
Phạm vi một năm
190,73 $ - 273,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,97 T USD
Số lượng trung bình
3,06 Tr
Tỷ số P/E
26,77
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 10,55% |
Chi phí hoạt động | 534,30 Tr | 1,58% |
Thu nhập ròng | 956,20 Tr | 11,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,22 | 1,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,80 | 12,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 14,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -2,48% |
Tổng tài sản | 157,83 T | 19,52% |
Tổng nợ | 130,80 T | 24,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 956,20 Tr | 11,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 7, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.760