Trang chủCMENT • IST
add
Cimentas Izmir Cimento Fabrikasi TAS
Giá đóng cửa hôm trước
309,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
309,50 ₺ - 310,25 ₺
Phạm vi một năm
295,00 ₺ - 534,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
27,03 T TRY
Số lượng trung bình
6,10 N
Tỷ số P/E
29,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | -14,39% |
Chi phí hoạt động | 314,66 Tr | -9,79% |
Thu nhập ròng | -92,11 Tr | -102,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,99 | -137,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,45 Tr | -43,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 127,51% |
Tổng tài sản | 21,85 T | 40,36% |
Tổng nợ | 5,28 T | 33,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,11 Tr | -102,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -639,56 Tr | 23,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,46 Tr | 73,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -899,99 Tr | -688,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 T | -34,52% |
Dòng tiền tự do | -878,46 Tr | -32,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
806