Trang chủCMENT • IST
add
Cimentas Izmir Cimento Fabrikasi TAS
Giá đóng cửa hôm trước
408,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
427,50 ₺ - 430,00 ₺
Phạm vi một năm
166,10 ₺ - 677,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
37,24 T TRY
Số lượng trung bình
7,28 N
Tỷ số P/E
159,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 T | -7,72% |
Chi phí hoạt động | 292,62 Tr | -7,94% |
Thu nhập ròng | 73,88 Tr | -76,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | -74,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 653,47 Tr | -30,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 133,71% |
Tổng tài sản | 18,95 T | 170,12% |
Tổng nợ | 4,31 T | 63,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,88 Tr | -76,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 656,72 Tr | 14,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,26 Tr | 3,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -435,13 Tr | -78,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,80 Tr | -89,50% |
Dòng tiền tự do | 335,42 Tr | 11,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
770