Trang chủCMER • TLV
add
C. Mer Industries Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.300,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.300,00 ILA - 2.600,00 ILA
Phạm vi một năm
775,00 ILA - 2.600,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
325,35 Tr ILS
Số lượng trung bình
5,62 N
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,54 Tr | 7,56% |
Chi phí hoạt động | 15,93 Tr | 6,96% |
Thu nhập ròng | 7,40 Tr | 181,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | 161,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,87 Tr | 27,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,58 Tr | 33,98% |
Tổng tài sản | 479,70 Tr | 2,67% |
Tổng nợ | 375,48 Tr | -1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,40 Tr | 181,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,19 Tr | 77,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 Tr | -37,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,65 Tr | 79,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,90 Tr | 153,86% |
Dòng tiền tự do | 3,79 Tr | 365,04% |
Giới thiệu
Mer Group Ltd. is an Israeli holding company comprising 3 autonomous business divisions, each headed by a company with subsidiaries, manufacturing facilities and logistics chains. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
598