Trang chủCMER • TLV
add
C Mer Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.301,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.063,00 ILA - 3.338,00 ILA
Phạm vi một năm
1.080,00 ILA - 4.333,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
429,76 Tr ILS
Số lượng trung bình
13,91 N
Tỷ số P/E
12,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,00 Tr | -0,78% |
Chi phí hoạt động | 17,05 Tr | 10,19% |
Thu nhập ròng | 11,06 Tr | 83,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | 84,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,67 Tr | 53,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,53 Tr | 21,38% |
Tổng tài sản | 523,77 Tr | 10,53% |
Tổng nợ | 402,58 Tr | 6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,06 Tr | 83,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,36 Tr | 18,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 Tr | -90,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,68 Tr | -66,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,70 Tr | -17,85% |
Dòng tiền tự do | 18,07 Tr | 616,00% |
Giới thiệu
Mer Group Ltd. is an Israeli holding company comprising 3 autonomous business divisions, each headed by a company with subsidiaries, manufacturing facilities and logistics chains. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
598