Trang chủCMET • CNSX
add
Clarity Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 155,63 N | -59,71% |
Thu nhập ròng | -165,58 N | 58,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 792,00 | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 N | -92,30% |
Tổng tài sản | 851,96 N | -46,32% |
Tổng nợ | 595,23 N | 9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,73 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -114,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,58 N | 58,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 N | 98,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,09 N | 98,32% |
Dòng tiền tự do | 66,22 N | 95,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web