Trang chủCMET • LON
add
Capital Metals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,60 GBX - 1,60 GBX
Phạm vi một năm
1,38 GBX - 6,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 Tr GBP
Số lượng trung bình
549,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 229,56 N | 13,75% |
Thu nhập ròng | -223,39 N | -9,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -227,78 N | -13,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | 384,33% |
Tổng tài sản | 8,35 Tr | 52,52% |
Tổng nợ | 1,39 Tr | 4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 701,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -223,39 N | -9,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -259,09 N | 8,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,81 N | -80,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -329,88 N | -331,48% |
Dòng tiền tự do | -310,77 N | -50,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
18