Trang chủCMET • LON
add
Capital Metals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,70 GBX - 2,20 GBX
Phạm vi một năm
1,38 GBX - 6,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,09 Tr GBP
Số lượng trung bình
578,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 255,29 N | -29,35% |
Thu nhập ròng | -261,97 N | 31,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -255,17 N | 29,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 Tr | 1.327,91% |
Tổng tài sản | 8,63 Tr | 77,57% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | 0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 701,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -261,97 N | 31,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,86 N | 54,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,70 N | -452,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | 533,89% |
Dòng tiền tự do | -280,45 N | -49,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
18