Trang chủCMGO • OTCMKTS
add
CMG Holdings Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0018 $ - 0,0018 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,0031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
394,80 N USD
Số lượng trung bình
108,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,80 N | -89,87% |
Chi phí hoạt động | 159,16 N | -36,38% |
Thu nhập ròng | -121,02 N | -24,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -817,39 | -1.125,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -147,22 N | -12,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,62 N | 43,23% |
Tổng tài sản | 1,89 Tr | 3,44% |
Tổng nợ | 1,44 Tr | 7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,99 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,02 N | -24,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,84 N | -19,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,10 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,74 N | 9,93% |
Dòng tiền tự do | -56,91 N | 20,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3