Trang chủCMH • STO
add
Chordate Medical Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
6,42 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,32 kr - 6,54 kr
Phạm vi một năm
4,99 kr - 48,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
18,49 Tr SEK
Số lượng trung bình
7,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,08 N | -86,78% |
Chi phí hoạt động | 8,64 Tr | -16,22% |
Thu nhập ròng | -8,53 Tr | 13,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,91 N | -555,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,04 Tr | 14,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 Tr | -70,08% |
Tổng tài sản | 17,53 Tr | -20,15% |
Tổng nợ | 8,34 Tr | 21,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -119,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -177,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,53 Tr | 13,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,66 Tr | 37,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,73 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 Tr | 75,89% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | 65,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3