Trang chủCMHSD • OTCMKTS
add
Comprehensive Healthcare Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 Tr | 10,83% |
Chi phí hoạt động | 660,40 N | 13,41% |
Thu nhập ròng | -155,10 N | 0,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,84 | 10,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,40 N | 139,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,68 N | 2.471,32% |
Tổng tài sản | 943,10 N | 5,02% |
Tổng nợ | 6,66 Tr | -3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,10 N | 0,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -565,29 N | -1.095,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,55 N | 93,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 740,85 N | 12.041,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,01 N | 1.114,17% |
Dòng tiền tự do | -732,97 N | -297,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web