Trang chủCMHZ • OTCMKTS
add
Banny Cosmic International Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,25 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 171,06 N | 101,64% |
Thu nhập ròng | -191,39 N | -125,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 N | -74,02% |
Tổng tài sản | 22,50 N | 8,50% |
Tổng nợ | 88,35 N | -49,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -65,85 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -494,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 230,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,39 N | -125,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,13 N | -30,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | 21,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,13 N | -1.219,00% |
Dòng tiền tự do | -55,02 N | -9,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997