Trang chủCMIL • CVE
add
Capella Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 149,75 N | -21,54% |
Thu nhập ròng | -280,40 N | 1,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -142,60 N | 22,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,10 N | -69,24% |
Tổng tài sản | 1,72 Tr | -76,08% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | -2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -280,40 N | 1,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,24 N | -638,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 130,93 N | 117,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -233,79 N | -280,22% |
Dòng tiền tự do | -528,50 N | 46,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7