Trang chủCMIN3 • BVMF
add
CSN Mineracao SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,19 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,10 R$ - 5,19 R$
Phạm vi một năm
4,61 R$ - 7,77 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,47 T BRL
Số lượng trung bình
7,96 Tr
Tỷ số P/E
7,35
Tỷ lệ cổ tức
16,09%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 T | -18,03% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 85,55% |
Thu nhập ròng | 446,31 Tr | -62,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,25 | -54,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -62,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | -45,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,49 T | 36,28% |
Tổng tài sản | 34,46 T | 16,32% |
Tổng nợ | 25,51 T | 40,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 446,31 Tr | -62,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,56 T | 38,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -475,71 Tr | -17,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -370,78 Tr | -160,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,71 T | -2,47% |
Dòng tiền tự do | 3,68 T | 191,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
8.019