Trang chủCML • CVE
add
CaNickel Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
940,83 N CAD
Số lượng trung bình
11,12 N
Tỷ số P/E
0,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 345,06 N | -17,11% |
Thu nhập ròng | 957,41 N | 115,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -105,94 N | 24,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 732,05 N | 70,47% |
Tổng tài sản | 29,38 Tr | 344,58% |
Tổng nợ | 132,56 Tr | 11,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -103,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 957,41 N | 115,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,55 N | -78,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 531,77 N | 2.185,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 333,56 N | 342,33% |
Dòng tiền tự do | 121,45 Tr | 6.588,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
152