Trang chủCML • CVE
add
CaNickel Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 415,02 N | -14,27% |
Thu nhập ròng | -4,49 Tr | -243,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,17 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -112,84 N | 63,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,43 N | 252,94% |
Tổng tài sản | 6,18 Tr | -14,61% |
Tổng nợ | 122,88 Tr | 11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -116,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,49 Tr | -243,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -164,00 N | 59,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,00 N | -570,23% |
Dòng tiền tự do | -1,94 Tr | -36,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
152