Trang chủCMM • BME
add
Commcenter SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 €
Phạm vi một năm
1,96 € - 2,06 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,65 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
17,45
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,80 Tr | -3,70% |
Chi phí hoạt động | 2,55 Tr | 16,33% |
Thu nhập ròng | 485,65 N | 51,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | 57,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 Tr | 58,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 Tr | -35,15% |
Tổng tài sản | 32,36 Tr | -3,92% |
Tổng nợ | 25,75 Tr | -4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 485,65 N | 51,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 380,30 N | -79,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -369,69 N | -483,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 Tr | -1,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 Tr | -51,15% |
Dòng tiền tự do | 645,01 N | -8,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
679