Trang chủCMMB • NASDAQ
add
Chemomab Therapeutics Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,34 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 2,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,30 Tr USD
Số lượng trung bình
605,78 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | -16,50% |
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | 13,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 38,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,20 Tr | 16,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,27 Tr | -27,89% |
Tổng tài sản | 16,96 Tr | -23,42% |
Tổng nợ | 3,43 Tr | -33,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | 13,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
20