Trang chủCMMCF • OTCMKTS
add
Oxe Marine AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
169,79 Tr SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,58 Tr | -31,57% |
Chi phí hoạt động | 35,96 Tr | -10,40% |
Thu nhập ròng | -29,80 Tr | -8,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,37 | -58,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,94 Tr | 11,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,32 Tr | 54,46% |
Tổng tài sản | 310,87 Tr | -8,38% |
Tổng nợ | 119,94 Tr | -63,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 693,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,80 Tr | -8,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,74 Tr | -49,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | -1.333,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,01 Tr | 157,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,25 Tr | 492,41% |
Dòng tiền tự do | -26,82 Tr | -29,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
56