Trang chủCMMMF • OTCMKTS
add
Comstock Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
445,08 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,99 N | -85,82% |
Thu nhập ròng | 166,55 N | 540,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 643,47 N | 33,39% |
Tổng tài sản | 646,13 N | 31,69% |
Tổng nợ | 537,79 N | 9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,55 N | 540,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,84 N | 80,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,92 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 N | 103,53% |
Dòng tiền tự do | -6,32 N | 66,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web