Trang chủCMNP • IDX
add
Citra Marga Nusaphala Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.650,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.350,00 Rp - 2.650,00 Rp
Phạm vi một năm
1.380,00 Rp - 4.500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
14,56 NT IDR
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
13,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 NT | 5.722,27% |
Chi phí hoạt động | 47,75 T | 85,18% |
Thu nhập ròng | 324,97 T | -24,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,30 | -98,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 554,13 T | -10,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,75 T | -80,10% |
Tổng tài sản | 22,60 NT | 3,05% |
Tổng nợ | 8,72 NT | -3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,88 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,97 T | -24,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 634,00 T | -2,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -848,83 T | 22,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 217,59 T | -27,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 T | 100,75% |
Dòng tiền tự do | -286,22 T | 47,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1987
Trang web
Nhân viên
225