Trang chủCMNP • IDX
add
Citra Marga Nusaphala Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.485,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.475,00 Rp - 1.490,00 Rp
Phạm vi một năm
1.455,00 Rp - 1.800,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,05 NT IDR
Số lượng trung bình
52,06 N
Tỷ số P/E
7,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 795,18 T | -48,98% |
Chi phí hoạt động | 77,56 T | 25,87% |
Thu nhập ròng | 306,20 T | 27,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,51 | 149,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 516,16 T | 19,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,62 T | -85,49% |
Tổng tài sản | 21,79 NT | 5,88% |
Tổng nợ | 8,22 NT | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,56 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 306,20 T | 27,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 239,13 T | 0,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,42 T | 89,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,73 T | -103,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,59 T | -75,06% |
Dòng tiền tự do | 94,28 T | 104,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1987
Trang web
Nhân viên
218