Trang chủCMNP • IDX
add
Citra Marga Nusaphala Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.305,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.295,00 Rp - 1.310,00 Rp
Phạm vi một năm
1.260,00 Rp - 4.500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,88 NT IDR
Số lượng trung bình
575,48 N
Tỷ số P/E
6,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 NT | 21,31% |
Chi phí hoạt động | 70,41 T | 5,01% |
Thu nhập ròng | 303,15 T | 12,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,06 | -7,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 488,13 T | 4,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,34 T | 566,83% |
Tổng tài sản | 24,04 NT | 10,95% |
Tổng nợ | 9,21 NT | 9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,83 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,15 T | 12,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,55 T | 316,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 280,63 T | 792,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,75 T | -219,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 367,44 T | 539,17% |
Dòng tiền tự do | 339,37 T | 351,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1987
Trang web
Nhân viên
225