Trang chủCMNT • IDX
add
Cemindo Gemilang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
980,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
940,00 Rp - 980,00 Rp
Phạm vi một năm
890,00 Rp - 1.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
16,44 NT IDR
Số lượng trung bình
39,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 NT | -8,18% |
Chi phí hoạt động | 441,72 T | 4,27% |
Thu nhập ròng | 251,60 T | 1.959,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | 2.133,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,46 T | -47,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,93 T | 0,14% |
Tổng tài sản | 17,22 NT | -4,01% |
Tổng nợ | 13,42 NT | -3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,60 T | 1.959,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 756,66 T | 84,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,43 T | 12,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -639,68 T | -411,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,27 T | -208,56% |
Dòng tiền tự do | -35,38 T | -125,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3.842