Trang chủCMNT • IDX
add
Cemindo Gemilang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
855,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
845,00 Rp - 870,00 Rp
Phạm vi một năm
740,00 Rp - 1.145,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
14,90 NT IDR
Số lượng trung bình
22,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 NT | — |
Chi phí hoạt động | 257,55 T | — |
Thu nhập ròng | -539,56 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -22,85 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 373,79 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -29,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 660,63 T | 17,46% |
Tổng tài sản | 17,10 NT | -4,74% |
Tổng nợ | 13,95 NT | -0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -539,56 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 523,53 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 190,95 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -503,54 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,90 T | — |
Dòng tiền tự do | 884,11 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
4.118