Trang chủCMOTEC-B • STO
add
Scandinavian ChemoTech AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,91 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,88 kr - 1,93 kr
Phạm vi một năm
1,57 kr - 5,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
41,87 Tr SEK
Số lượng trung bình
15,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 Tr | 42,34% |
Chi phí hoạt động | 4,83 Tr | -30,83% |
Thu nhập ròng | -4,10 Tr | 35,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -244,14 | 54,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,26 Tr | 37,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 Tr | -54,80% |
Tổng tài sản | 15,23 Tr | -25,68% |
Tổng nợ | 11,84 Tr | 26,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -166,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,10 Tr | 35,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -553,00 N | 89,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 N | -108,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 771,00 N | -85,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 204,00 N | 183,33% |
Dòng tiền tự do | 2,15 Tr | 149,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
6