Trang chủCMOTEC-B • STO
add
Scandinavian ChemoTech AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,52 kr - 1,89 kr
Phạm vi một năm
0,88 kr - 3,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
40,11 Tr SEK
Số lượng trung bình
50,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 Tr | 302,56% |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | -87,32% |
Thu nhập ròng | -3,17 Tr | 38,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -155,17 | 84,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | 47,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 949,00 N | 2,82% |
Tổng tài sản | 13,38 Tr | -10,01% |
Tổng nợ | 7,40 Tr | 92,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -102,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,17 Tr | 38,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,17 Tr | 36,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,00 N | 2.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | -52,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -628,00 N | -164,98% |
Dòng tiền tự do | 333,62 N | 103,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
4