Trang chủCMOU • SGX
add
Keppel Pacific Oak US REIT
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,45 Tr USD
Số lượng trung bình
613,20 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,03 Tr | -3,72% |
Chi phí hoạt động | 932,50 N | 36,03% |
Thu nhập ròng | -13,66 Tr | 70,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,90 | 69,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,73 Tr | 5,09% |
Tổng tài sản | 1,39 T | -0,41% |
Tổng nợ | 671,66 Tr | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 716,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,66 Tr | 70,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,75 Tr | -15,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,30 Tr | -3,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,32 Tr | 23,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 Tr | -59,42% |
Dòng tiền tự do | 3,38 Tr | -29,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
8