Trang chủCMP • ASX
add
Compumedics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
99,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,76 Tr | -10,93% |
Chi phí hoạt động | 6,54 Tr | -10,17% |
Thu nhập ròng | -557,00 N | -890,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,74 | -994,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 N | -96,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 Tr | 8,01% |
Tổng tài sản | 47,82 Tr | 17,55% |
Tổng nợ | 26,43 Tr | 16,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -557,00 N | -890,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | -280,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 Tr | -312,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,74 Tr | 995,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 790,50 N | 295,19% |
Dòng tiền tự do | -1,67 Tr | -781,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
155