Trang chủCMP • WSE
add
Comp SA
Giá đóng cửa hôm trước
214,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
212,00 zł - 216,00 zł
Phạm vi một năm
76,00 zł - 217,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
962,40 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,81 N
Tỷ số P/E
24,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,42 Tr | -9,17% |
Chi phí hoạt động | 80,02 Tr | 4,68% |
Thu nhập ròng | 11,32 Tr | 118,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | 120,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,56 Tr | 11,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,13 Tr | 120,05% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 9,52% |
Tổng nợ | 547,74 Tr | 19,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 458,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,32 Tr | 118,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,16 Tr | 60,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,62 Tr | 23,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,02 Tr | 30,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,51 Tr | 258,64% |
Dòng tiền tự do | 183,49 Tr | 22,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
945