Trang chủCMPX • NASDAQ
add
Compass Therapeutics Inc.
2,78 $
Trước giờ mở cửa:(0,36%)-0,0100
2,77 $
Đóng cửa: 21 thg 8, 08:33:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 4,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
476,97 Tr USD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,07 Tr | 32,53% |
Thu nhập ròng | -19,88 Tr | -52,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,97 Tr | -40,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,95 Tr | -30,96% |
Tổng tài sản | 116,70 Tr | -25,01% |
Tổng nợ | 23,49 Tr | 147,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,88 Tr | -52,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,83 Tr | -10,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,36 Tr | -198,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,19 Tr | -326,04% |
Dòng tiền tự do | -4,95 Tr | 17,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35