Trang chủCMPX • NASDAQ
add
Compass Therapeutics Inc.
1,94 $
Sau giờ giao dịch:(1,03%)-0,020
1,92 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:07:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,91 $ - 2,15 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 4,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
268,27 Tr USD
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 16,57 Tr | 7,67% |
Thu nhập ròng | -15,03 Tr | -12,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,43 Tr | -7,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,72 Tr | -16,88% |
Tổng tài sản | 140,40 Tr | -10,50% |
Tổng nợ | 15,17 Tr | 81,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,03 Tr | -12,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,16 Tr | 25,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,37 Tr | 143,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,00 N | 40,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,11 Tr | 198,64% |
Dòng tiền tự do | -3,39 Tr | 54,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35