Trang chủCMPX • NASDAQ
add
Compass Therapeutics Inc.
1,83 $
Trước giờ mở cửa:(0,55%)-0,0100
1,82 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 00:30:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 1,87 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 2,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
251,79 Tr USD
Số lượng trung bình
473,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 850,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 15,90 Tr | 19,18% |
Thu nhập ròng | -13,08 Tr | -15,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,54 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | -11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,89 Tr | -13,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,23 Tr | -13,35% |
Tổng tài sản | 155,61 Tr | -13,15% |
Tổng nợ | 9,51 Tr | -12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,08 Tr | -15,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,75 Tr | -6,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,48 Tr | 1.071,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | -99,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,27 Tr | 44,90% |
Dòng tiền tự do | -6,03 Tr | -3,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32