Trang chủCMRB • OTCMKTS
add
First Commerce Bancorp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 $
Mức chênh lệch một ngày
5,00 $ - 5,15 $
Phạm vi một năm
5,00 $ - 6,50 $
Số lượng trung bình
6,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,89 Tr | -4,08% |
Chi phí hoạt động | 7,36 Tr | 4,63% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -33,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,68 | -30,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,65 Tr | 71,48% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 3,31% |
Tổng nợ | 1,30 T | 4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -33,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
152