Trang chủCMRC • NASDAQ
add
Bigcommerce Holdings Inc
4,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,49 $
Đóng cửa: 1 thg 8, 16:00:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,78 $
Mức chênh lệch một ngày
4,47 $ - 5,05 $
Phạm vi một năm
4,47 $ - 7,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
362,50 Tr USD
Số lượng trung bình
780,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,43 Tr | 3,18% |
Chi phí hoạt động | 71,76 Tr | -1,16% |
Thu nhập ròng | -8,38 Tr | 25,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,93 | 27,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | 82,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,46 Tr | -51,25% |
Tổng tài sản | 302,53 Tr | -33,14% |
Tổng nợ | 263,77 Tr | -38,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,38 Tr | 25,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,56 Tr | 15,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,22 Tr | -135,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 Tr | 1.278,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,82 Tr | -108,06% |
Dòng tiền tự do | 10,65 Tr | -30,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.161