Trang chủCMRX • NASDAQ
add
Chimerix Inc
0,90 $
Sau giờ giao dịch:(5,08%)+0,046
0,95 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 17:04:54 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,22 Tr USD
Số lượng trung bình
238,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,00 N | 136,36% |
Chi phí hoạt động | 6,52 Tr | -40,93% |
Thu nhập ròng | -22,88 Tr | 4,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,00 N | 59,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | 3,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,77 Tr | 7,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,23 Tr | -29,95% |
Tổng tài sản | 158,67 Tr | -29,57% |
Tổng nợ | 22,89 Tr | 34,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,88 Tr | 4,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,51 Tr | -14,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,32 Tr | 138,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 178,00 N | 128,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,99 Tr | 233,54% |
Dòng tiền tự do | -11,60 Tr | -39,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72