Trang chủCMRY • IDX
add
Cisarua Mountain Dairy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.730,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.500,00 Rp - 4.730,00 Rp
Phạm vi một năm
3.890,00 Rp - 5.950,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
36,34 NT IDR
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
23,92
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 NT | 17,61% |
Chi phí hoạt động | 796,32 T | 42,60% |
Thu nhập ròng | 363,51 T | 32,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,22 | 12,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 45,81 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 353,15 T | 3,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 NT | -9,67% |
Tổng tài sản | 8,19 NT | 16,24% |
Tổng nợ | 1,44 NT | 30,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,75 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 363,51 T | 32,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 533,54 T | 68,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -484,15 T | -50,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -639,00 Tr | 57,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,75 T | 805,67% |
Dòng tiền tự do | 373,41 T | 185,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
895