Trang chủCMS-C • NYSE
add
CMS Energy DRC representing a 1 1000th interest 4 200 Cumulative Pref Shs Series C
Giá đóng cửa hôm trước
18,99 $
Mức chênh lệch một ngày
18,89 $ - 19,18 $
Phạm vi một năm
18,07 $ - 21,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,77 T USD
Số lượng trung bình
18,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 4,18% |
Chi phí hoạt động | 330,00 Tr | 7,14% |
Thu nhập ròng | 253,00 Tr | 43,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,52 | 38,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | 37,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 682,00 Tr | 17,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,00 Tr | 162,42% |
Tổng tài sản | 34,82 T | 7,09% |
Tổng nợ | 26,18 T | 5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,00 Tr | 43,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 304,00 Tr | 52,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -855,00 Tr | -29,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 229,00 Tr | -3,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -322,00 Tr | -45,05% |
Dòng tiền tự do | -468,75 Tr | 8,38% |
Giới thiệu
CMS Energy Corporation is an American energy company based in Jackson, Michigan, that is focused principally on utility operations in Michigan. Its principal business is Consumers Energy, a public utility that provides electricity and natural gas to more than 6 million of Michigan's 10 million residents. Its non-utility businesses are focused primarily on domestic independent power production. Consumers Energy has operated since 1886.
CMS Enterprises' primary businesses are independent power production and natural gas transmission. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1886
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.356