Trang chủCMTL • BIT
add
Com Tel Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 €
Phạm vi một năm
1,82 € - 2,94 €
Số lượng trung bình
5,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,67 Tr | -0,31% |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | 44,97% |
Thu nhập ròng | 148,36 N | 103,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | 103,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 Tr | -23,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | 21,21% |
Tổng tài sản | 29,69 Tr | 5,88% |
Tổng nợ | 28,77 Tr | 5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 922,88 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,36 N | 103,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,34 Tr | -28,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | -21,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 Tr | 53,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 501,24 N | 18,20% |
Dòng tiền tự do | 2,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
117