Trang chủCMTL • NASDAQ
add
Comtech Telecommunications Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,26 $
Mức chênh lệch một ngày
3,21 $ - 3,37 $
Phạm vi một năm
1,54 $ - 12,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,01 Tr USD
Số lượng trung bình
478,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,19 Tr | -15,20% |
Chi phí hoạt động | 37,19 Tr | -14,66% |
Thu nhập ròng | -90,78 Tr | -2.464,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,94 | -2.922,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -711,00 N | -104,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,43 Tr | 71,05% |
Tổng tài sản | 912,43 Tr | -8,41% |
Tổng nợ | 426,10 Tr | -4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,78 Tr | -2.464,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,50 Tr | -123,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,18 Tr | -21,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,92 Tr | 260,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,24 Tr | 314,53% |
Dòng tiền tự do | -218,38 N | 95,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.676