Trang chủCMTOY • OTCMKTS
add
Cementos Argos ADR
Giá đóng cửa hôm trước
10,28 $
Mức chênh lệch một ngày
10,32 $ - 10,55 $
Phạm vi một năm
6,26 $ - 12,61 $
Số lượng trung bình
3,28 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(COP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 NT | -56,73% |
Chi phí hoạt động | 291,58 T | 4,65% |
Thu nhập ròng | 113,53 T | -45,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,50 | 25,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,40 T | -58,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(COP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 NT | 91,50% |
Tổng tài sản | 20,28 NT | -2,17% |
Tổng nợ | 7,16 NT | -33,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(COP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,53 T | -45,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 1934
Trang web
Nhân viên
7.000