Trang chủCMTUF • OTCMKTS
add
Comture Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,98 $
Phạm vi một năm
13,98 $ - 13,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,42 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,75 T | 8,09% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 15,57% |
Thu nhập ròng | 502,00 Tr | -10,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | -16,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 920,75 Tr | -3,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,88 T | 6,02% |
Tổng tài sản | 22,95 T | 7,52% |
Tổng nợ | 6,01 T | -0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 502,00 Tr | -10,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 1985
Trang web
Nhân viên
1.712