Trang chủCMU • CVE
add
Comet Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 $
Phạm vi một năm
3,85 $ - 4,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -113,96 N | -1.059,95% |
Chi phí hoạt động | 129,02 N | 1,30% |
Thu nhập ròng | -163,82 N | 88,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 143,74 | 101,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -310,40 N | 30,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 Tr | -55,58% |
Tổng tài sản | 9,91 Tr | -12,06% |
Tổng nợ | 234,41 N | -81,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -163,82 N | 88,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,65 N | 1.181,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -898,33 N | 33,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,24 N | 91,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -610,92 N | 55,44% |
Dòng tiền tự do | 133,80 N | -84,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web