Trang chủCN6 • FRA
add
BII Railway Trnsprtn Tech Hldg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 €
Mức chênh lệch một ngày
0,028 € - 0,028 €
Phạm vi một năm
0,024 € - 0,036 €
Giá trị vốn hóa thị trường
608,17 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 593,90 Tr | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 118,14 Tr | 7,94% |
Thu nhập ròng | 78,98 Tr | -6,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,30 | -8,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,07 Tr | 2,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 761,20 Tr | 9,19% |
Tổng tài sản | 4,83 T | 7,20% |
Tổng nợ | 1,89 T | 16,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,98 Tr | -6,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,99 Tr | 294,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,94 Tr | 20,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,26 Tr | 50,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,23 Tr | 3.094,31% |
Dòng tiền tự do | 55,36 Tr | -15,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
623