Trang chủCN6 • FRA
add
BII Railway Trnsprtn Tech Hldg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 €
Mức chênh lệch một ngày
0,026 € - 0,026 €
Phạm vi một năm
0,022 € - 0,040 €
Giá trị vốn hóa thị trường
524,49 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,49 Tr | -0,89% |
Chi phí hoạt động | 91,02 Tr | -3,33% |
Thu nhập ròng | 4,82 Tr | 89,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | 91,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,73 Tr | 2,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,99 Tr | -3,59% |
Tổng tài sản | 4,55 T | 8,12% |
Tổng nợ | 1,75 T | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,82 Tr | 89,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 Tr | 91,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,28 Tr | 29,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,58 Tr | 81,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,68 Tr | 79,59% |
Dòng tiền tự do | 11,49 Tr | 11,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
624