Trang chủCN9 • FRA
add
Connexion Mobility Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 €
Mức chênh lệch một ngày
0,014 € - 0,014 €
Phạm vi một năm
0,011 € - 0,020 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,48 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 Tr | 14,82% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | -13,97% |
Thu nhập ròng | 546,39 N | 42,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,07 | 24,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 664,88 N | 39,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,46 Tr | 3,57% |
Tổng tài sản | 7,45 Tr | 6,63% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | -5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 830,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 546,39 N | 42,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,96 N | -57,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 186,34 N | 156,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -492,96 N | -25,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,27 N | 80,55% |
Dòng tiền tự do | 486,97 N | 23,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web