Trang chủCN • CVE
add
Condor Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
59,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | 285,91% |
Thu nhập ròng | -4,14 Tr | -6.963,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | -241,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,81 N | -88,21% |
Tổng tài sản | 5,92 Tr | -43,65% |
Tổng nợ | 219,02 N | 66,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,14 Tr | -6.963,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,07 N | 58,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,77 N | 64,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -259,84 N | 62,35% |
Dòng tiền tự do | 1,11 Tr | 157,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web