Trang chủCN • CVE
add
Condor Resources Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -294,25 N | -31.103,61% |
Thu nhập ròng | 85,47 N | 228,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,89 N | 226,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 626,17 N | -75,04% |
Tổng tài sản | 9,91 Tr | -4,65% |
Tổng nợ | 80,89 N | -1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,47 N | 228,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -211,93 N | -133,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,55 N | 83,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -330,48 N | 59,34% |
Dòng tiền tự do | -88,81 N | 88,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web