Trang chủCNADF • OTCMKTS
add
CanadaBis Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 Tr | -18,46% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | -25,35% |
Thu nhập ròng | -22,00 N | -120,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,68 | -124,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,97 N | -20,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 947,97 N | -31,60% |
Tổng tài sản | 24,98 Tr | 6,45% |
Tổng nợ | 16,23 Tr | 7,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,00 N | -120,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,68 Tr | -306,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,04 N | 96,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,30 Tr | 11.881,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -381,20 N | 62,25% |
Dòng tiền tự do | -3,73 Tr | -241,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web