Trang chủCNASIA • KLSE
add
Cn Asia Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,065 RM - 0,065 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
17,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
95,31 N
Tỷ số P/E
21,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,41 Tr | 4,45% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | -88,19% |
Thu nhập ròng | -538,00 N | 95,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,39 | 95,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,00 N | 99,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,22 Tr | -9,02% |
Tổng tài sản | 52,57 Tr | 18,57% |
Tổng nợ | 18,23 Tr | 47,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -538,00 N | 95,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -953,00 N | 51,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,00 N | -419,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 616,00 N | 286,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -455,00 N | 79,91% |
Dòng tiền tự do | -870,50 N | -171,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
52