Trang chủCNB • ASX
add
Carnaby Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
245,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,27 Tr | -47,67% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 46,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 Tr | 52,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,70 Tr | -17,84% |
Tổng tài sản | 36,32 Tr | 38,78% |
Tổng nợ | 937,94 N | -58,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 46,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,59 Tr | 43,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,08 Tr | -2.636,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,37 Tr | 40.171,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 700,89 N | 115,51% |
Dòng tiền tự do | -2,97 Tr | -16,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web