Trang chủCNBN • OTCMKTS
add
CNB Bk Shs Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 $
Phạm vi một năm
16,50 $ - 19,30 $
Số lượng trung bình
687,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,53 Tr | 7,88% |
Chi phí hoạt động | 10,69 Tr | 3,73% |
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | 11,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,31 | 3,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,44 Tr | 189,77% |
Tổng tài sản | 1,80 T | — |
Tổng nợ | 1,65 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | 11,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,35 Tr | -41,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,56 Tr | 388,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,30 Tr | -12,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,22 Tr | 8,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1854
Trang web