Trang chủCNBX • OTCMKTS
add
CNBX Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0043 $
Phạm vi một năm
0,0037 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,45 N USD
Số lượng trung bình
322,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 64,74 N | -73,12% |
Thu nhập ròng | -69,79 N | 78,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,66 N | 73,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,68 N | 22,97% |
Tổng tài sản | 50,66 N | -69,09% |
Tổng nợ | 2,62 Tr | 3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -443,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,79 N | 78,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,66 N | 58,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,34 N | 163,67% |
Dòng tiền tự do | -29,68 N | 67,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1