Trang chủCNBZ • OTCMKTS
add
CNB CORPORATION Common stock
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 $
Phạm vi một năm
17,00 $ - 20,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,79 Tr USD
Số lượng trung bình
627,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 Tr | 15,86% |
Chi phí hoạt động | 3,46 Tr | 19,21% |
Thu nhập ròng | 919,00 N | 7,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,65 | -7,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,58 Tr | 20,04% |
Tổng tài sản | 476,58 Tr | -2,02% |
Tổng nợ | 466,26 Tr | -2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 919,00 N | 7,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
74