Trang chủCNC • LON
add
Concurrent Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
143,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
142,00 GBX - 148,80 GBX
Phạm vi một năm
70,00 GBX - 153,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
126,97 Tr GBP
Số lượng trung bình
322,22 N
Tỷ số P/E
25,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,40 Tr | 38,44% |
Chi phí hoạt động | 3,12 Tr | 23,96% |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 103,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,68 | 47,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 Tr | 79,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,95 Tr | 200,59% |
Tổng tài sản | 45,99 Tr | 38,61% |
Tổng nợ | 8,42 Tr | -6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 103,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 167,08 N | -38,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | -18,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,32 N | -45,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | -41,33% |
Dòng tiền tự do | 285,86 N | 546,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
142