Trang chủCNC • LON
add
Concurrent Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
162,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
161,55 GBX - 165,00 GBX
Phạm vi một năm
92,00 GBX - 199,78 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
139,40 Tr GBP
Số lượng trung bình
268,76 N
Tỷ số P/E
31,19
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,76 Tr | 20,50% |
Chi phí hoạt động | 4,42 Tr | 33,18% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -12,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,22 | -27,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 Tr | -9,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,71 Tr | 23,28% |
Tổng tài sản | 50,78 Tr | 6,18% |
Tổng nợ | 11,86 Tr | -7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -12,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,78 Tr | 48,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -924,69 N | 40,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -472,87 N | -115,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 Tr | -41,55% |
Dòng tiền tự do | 761,82 N | 84,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
155