Trang chủCNCJO-B • STO
add
Concejo AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
42,40 kr - 43,00 kr
Phạm vi một năm
26,30 kr - 62,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
464,17 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,90 Tr | -1,23% |
Chi phí hoạt động | 57,70 Tr | 20,21% |
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -165,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,34 | -166,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,30 Tr | -135,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,10 Tr | 5,41% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -2,82% |
Tổng nợ | 260,70 Tr | 0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 774,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -165,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,60 Tr | 50,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,40 Tr | 516,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 Tr | -295,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,90 Tr | 63,42% |
Dòng tiền tự do | -17,88 Tr | 24,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
205