Trang chủCND • JSE
add
Conduit Capital Limited
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 ZAC
Phạm vi một năm
2,00 ZAC - 52,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
30,58 Tr ZAR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 1,42% |
Chi phí hoạt động | 674,71 Tr | -1,66% |
Thu nhập ròng | -318,51 Tr | -118,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,75 | -115,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -145,29 Tr | 9,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,08 Tr | 49,32% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -6,25% |
Tổng nợ | 1,62 T | 16,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -299,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 688,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 110,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -318,51 Tr | -118,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,11 Tr | 1.558,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,30 Tr | -134,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,50 Tr | 41,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,31 Tr | 712,48% |
Dòng tiền tự do | 2,32 Tr | 105,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web