Trang chủCNDA • OTCMKTS
add
Concord Acquisition Corp II
Giá đóng cửa hôm trước
10,61 $
Phạm vi một năm
10,07 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,39 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
NDAQ
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 474,34 N | 37,39% |
Thu nhập ròng | -990,97 N | -243,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,68 N | 80,62% |
Tổng tài sản | 550,48 N | -99,65% |
Tổng nợ | 10,82 Tr | -93,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -990,97 N | -243,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -690,80 N | -139,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,83 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,54 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -403,29 N | -39,71% |
Dòng tiền tự do | -29,37 N | -115,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web