Trang chủCNE • SGX
add
Mindchamps Preschool Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,26 Tr SGD
Số lượng trung bình
20,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,21 Tr | -2,23% |
Chi phí hoạt động | 8,06 Tr | 5,66% |
Thu nhập ròng | 680,00 N | -80,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | -80,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 Tr | -24,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,28 Tr | 24,51% |
Tổng tài sản | 135,26 Tr | -5,43% |
Tổng nợ | 61,69 Tr | -9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 680,00 N | -80,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,56 Tr | -16,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | -167,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 Tr | 63,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | 7,17% |
Dòng tiền tự do | 2,35 Tr | -13,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
186