Trang chủCNE • TSE
add
Canacol Energy Ltd (Alberta)
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
1,58 $ - 4,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,84 N
Tỷ số P/E
1,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,26 Tr | -28,88% |
Chi phí hoạt động | 31,82 Tr | -2,54% |
Thu nhập ròng | 13,86 Tr | 165,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,60 | 191,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,42 Tr | -35,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,05 Tr | -13,03% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 3,57% |
Tổng nợ | 873,36 Tr | 1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 366,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,86 Tr | 165,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,35 Tr | -32,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,20 Tr | -298,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,09 Tr | 0,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,09 Tr | -340,89% |
Dòng tiền tự do | -36,92 Tr | -764,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
423